🔍
Search:
THAY (QUẦN ÁO)
🌟
THAY (QUẦN ÁO)
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
옷을 벗거나 갈아입는 방.
1.
PHÒNG THAY ĐỒ:
Phòng cởi hoặc thay quần áo.
-
Danh từ
-
1.
죽은 사람의 몸을 씻긴 다음 수의로 갈아입히고 베로 싸는 일.
1.
SỰ KHÂM LIỆM:
Việc lau rửa cơ thể của người đã chết rồi thay quần áo và cuốn quanh cơ thể người đã chết bằng vải liệm.